Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
馳驅 trì khu
1
/1
馳驅
trì khu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rong ruổi. Chạy mau trên đường xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Lục nguyệt ký vọng dạ độ Trường Đài quan - 六月既望夜渡長臺關
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ngã ngu - 我愚
(
Phan Phu Tiên
)
•
Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” thi - 奉和御製思家將士詩
(
Thân Nhân Trung
)
•
Quá Thần Đầu hải ngạn - 過神投海岸
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行
(
Phan Huy Ích
)
•
Triều hồi hỉ phú - 朝回喜賦
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0